Có 2 kết quả:
养兵 yǎng bīng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ • 養兵 yǎng bīng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to train troops
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to train troops
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0